中文 Trung Quốc
倡狂
倡狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 猖狂 [chang1 kuang2]
倡狂 倡狂 phát âm tiếng Việt:
[chang1 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 猖狂[chang1 kuang2]
倡言 倡言
倡言者 倡言者
倡議 倡议
倢 倢
倣 仿
値 値