中文 Trung Quốc
信標
信标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tín hiệu
信標 信标 phát âm tiếng Việt:
[xin4 biao1]
Giải thích tiếng Anh
a signal
信步 信步
信然 信然
信用 信用
信用危機 信用危机
信用社 信用社
信用等級 信用等级