中文 Trung Quốc
信步
信步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi dạo
để saunter
信步 信步 phát âm tiếng Việt:
[xin4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to stroll
to saunter
信然 信然
信用 信用
信用卡 信用卡
信用社 信用社
信用等級 信用等级
信用觀察 信用观察