中文 Trung Quốc
  • 信用等級 繁體中文 tranditional chinese信用等級
  • 信用等级 简体中文 tranditional chinese信用等级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mức độ tín dụng
信用等級 信用等级 phát âm tiếng Việt:
  • [xin4 yong4 deng3 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • credit level