中文 Trung Quốc
  • 信用危機 繁體中文 tranditional chinese信用危機
  • 信用危机 简体中文 tranditional chinese信用危机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khủng hoảng tín dụng
信用危機 信用危机 phát âm tiếng Việt:
  • [xin4 yong4 wei1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • credit crisis