中文 Trung Quốc
信條
信条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín ngưỡng
Bài viết của Đức tin
信條 信条 phát âm tiếng Việt:
[xin4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
creed
article of faith
信標 信标
信步 信步
信然 信然
信用卡 信用卡
信用危機 信用危机
信用社 信用社