中文 Trung Quốc
信息素
信息素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pheromone Dầu
信息素 信息素 phát âm tiếng Việt:
[xin4 xi1 su4]
Giải thích tiếng Anh
pheromone
信息與通訊技術 信息与通讯技术
信息論 信息论
信息靈通 信息灵通
信手 信手
信教 信教
信服 信服