中文 Trung Quốc
信息與通訊技術
信息与通讯技术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nghệ thông tin và truyền thông, ICT
信息與通訊技術 信息与通讯技术 phát âm tiếng Việt:
[xin4 xi1 yu3 tong1 xun4 ji4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
information and communication technology, ICT
信息論 信息论
信息靈通 信息灵通
信意 信意
信教 信教
信服 信服
信札 信札