中文 Trung Quốc
  • 信息靈通 繁體中文 tranditional chinese信息靈通
  • 信息灵通 简体中文 tranditional chinese信息灵通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 消息靈通|消息灵通 [xiao1 xi5 ling2 tong1]
信息靈通 信息灵通 phát âm tiếng Việt:
  • [xin4 xi5 ling2 tong1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 消息靈通|消息灵通[xiao1 xi5 ling2 tong1]