中文 Trung Quốc
信息論
信息论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý thuyết thông tin
信息論 信息论 phát âm tiếng Việt:
[xin4 xi1 lun4]
Giải thích tiếng Anh
information theory
信息靈通 信息灵通
信意 信意
信手 信手
信服 信服
信札 信札
信條 信条