中文 Trung Quốc
信息管理
信息管理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản lý thông tin
信息管理 信息管理 phát âm tiếng Việt:
[xin4 xi1 guan3 li3]
Giải thích tiếng Anh
information management
信息系統 信息系统
信息素 信息素
信息與通訊技術 信息与通讯技术
信息靈通 信息灵通
信意 信意
信手 信手