中文 Trung Quốc
  • 躡蹤 繁體中文 tranditional chinese躡蹤
  • 蹑踪 简体中文 tranditional chinese蹑踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để theo dõi phía sau sb (chính thức bằng văn bản)
躡蹤 蹑踪 phát âm tiếng Việt:
  • [nie4 zong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to follow along behind sb (formal writing)