中文 Trung Quốc
  • 躥 繁體中文 tranditional chinese
  • 蹿 简体中文 tranditional chinese蹿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhảy lên
躥 蹿 phát âm tiếng Việt:
  • [cuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to leap up