中文 Trung Quốc
躥跳
蹿跳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ràng buộc về phía trước
ràng buộc dọc theo
躥跳 蹿跳 phát âm tiếng Việt:
[cuan1 tiao4]
Giải thích tiếng Anh
to bound forward
to bound along
躥蹦 蹿蹦
躥騰 蹿腾
躦 躜
躩 躩
躪 躏
身 身