中文 Trung Quốc
躥升
蹿升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng nhanh chóng
để bắn lên
躥升 蹿升 phát âm tiếng Việt:
[cuan1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to rise rapidly
to shoot up
躥房越脊 蹿房越脊
躥貨 蹿货
躥跳 蹿跳
躥騰 蹿腾
躦 躜
躧 躧