中文 Trung Quốc
躡蹀
蹑蹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ với mincing bước
躡蹀 蹑蹀 phát âm tiếng Việt:
[nie4 die2]
Giải thích tiếng Anh
to walk with mincing steps
躡蹤 蹑踪
躣 躣
躥 蹿
躥房越脊 蹿房越脊
躥貨 蹿货
躥跳 蹿跳