中文 Trung Quốc
躡跡
蹑迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện theo bài hát của sb
để đuôi
躡跡 蹑迹 phát âm tiếng Việt:
[nie4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to follow sb's tracks
to tail
躡蹀 蹑蹀
躡蹤 蹑踪
躣 躣
躥升 蹿升
躥房越脊 蹿房越脊
躥貨 蹿货