中文 Trung Quốc
躡腳根
蹑脚根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 躡腳跟|蹑脚跟 [nie4 jiao3 gen1]
躡腳根 蹑脚根 phát âm tiếng Việt:
[nie4 jiao3 gen1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 躡腳跟|蹑脚跟[nie4 jiao3 gen1]
躡腳跟 蹑脚跟
躡著腳 蹑着脚
躡足 蹑足
躡跡 蹑迹
躡蹀 蹑蹀
躡蹤 蹑踪