中文 Trung Quốc
  • 踽踽獨行 繁體中文 tranditional chinese踽踽獨行
  • 踽踽独行 简体中文 tranditional chinese踽踽独行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi bộ một mình (thành ngữ)
踽踽獨行 踽踽独行 phát âm tiếng Việt:
  • [ju3 ju3 du2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to walk alone (idiom)