中文 Trung Quốc
蹀躞
蹀躞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ trong bước nhỏ
để tốc độ về
蹀躞 蹀躞 phát âm tiếng Việt:
[die2 xie4]
Giải thích tiếng Anh
to walk in small steps
to pace about
蹁 蹁
蹂 蹂
蹂躪 蹂躏
蹄印 蹄印
蹄子 蹄子
蹇 蹇