中文 Trung Quốc
蹀血
蹀血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 喋血 [die2 xue4]
蹀血 蹀血 phát âm tiếng Việt:
[die2 xue4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 喋血[die2 xue4]
蹀足 蹀足
蹀蹀 蹀蹀
蹀躞 蹀躞
蹂 蹂
蹂躪 蹂躏
蹄 蹄