中文 Trung Quốc
蹀蹀
蹀蹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ trong một dáng đi mincing (chính thức bằng văn bản)
蹀蹀 蹀蹀 phát âm tiếng Việt:
[die2 die2]
Giải thích tiếng Anh
to walk in a mincing gait (formal writing)
蹀躞 蹀躞
蹁 蹁
蹂 蹂
蹄 蹄
蹄印 蹄印
蹄子 蹄子