中文 Trung Quốc
  • 踼 繁體中文 tranditional chinese
  • 踼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để rơi phẳng
  • rơi vào mặt
踼 踼 phát âm tiếng Việt:
  • [tang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to fall flat
  • to fall on the face