中文 Trung Quốc
  • 踺子 繁體中文 tranditional chinese踺子
  • 踺子 简体中文 tranditional chinese踺子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Somersault (trong thể dục hoặc khiêu vũ)
  • đầu trên gót chân
  • trên không flip
踺子 踺子 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • somersault (in gymnastics or dance)
  • head-over-heels
  • aerial flip