中文 Trung Quốc- 踺
- 踺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Somersault (trong thể dục hoặc khiêu vũ)
- đầu trên gót chân
- trên không flip
- cũng là tác giả 踺子
踺 踺 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- somersault (in gymnastics or dance)
- head-over-heels
- aerial flip
- also written 踺子