中文 Trung Quốc
踴
踊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bước nhảy vọt
踴 踊 phát âm tiếng Việt:
[yong3]
Giải thích tiếng Anh
leap
踴躍 踊跃
踵 踵
踶 踶
踹 踹
踺 踺
踺子 踺子