中文 Trung Quốc
踵
踵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến
để làm theo
gót chân
踵 踵 phát âm tiếng Việt:
[zhong3]
Giải thích tiếng Anh
to arrive
to follow
heel
踶 踶
踶跂 踶跂
踹 踹
踺子 踺子
踼 踼
踽 踽