中文 Trung Quốc
踱步
踱步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tốc độ trở lại và ra
để đi dạo
踱步 踱步 phát âm tiếng Việt:
[duo2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to pace back and forth
to stroll
踴 踊
踴躍 踊跃
踵 踵
踶跂 踶跂
踹 踹
踺 踺