中文 Trung Quốc
逕自
迳自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên một của chính mình
mà không tham khảo những người khác
逕自 迳自 phát âm tiếng Việt:
[jing4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
on one's own
without consulting others
逕賽 迳赛
逕跡 迳迹
逖 逖
逗人 逗人
逗人喜愛 逗人喜爱
逗人發笑 逗人发笑