中文 Trung Quốc
逗人發笑
逗人发笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho mọi người cười
逗人發笑 逗人发笑 phát âm tiếng Việt:
[dou4 ren2 fa1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to make people laugh
逗哈哈 逗哈哈
逗哏 逗哏
逗嘴 逗嘴
逗引 逗引
逗悶子 逗闷子
逗情 逗情