中文 Trung Quốc
逕賽
迳赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo dõi
逕賽 迳赛 phát âm tiếng Việt:
[jing4 sai4]
Giải thích tiếng Anh
track
逕跡 迳迹
逖 逖
逗 逗
逗人喜愛 逗人喜爱
逗人發笑 逗人发笑
逗哈哈 逗哈哈