中文 Trung Quốc
  • 逗人喜愛 繁體中文 tranditional chinese逗人喜愛
  • 逗人喜爱 简体中文 tranditional chinese逗人喜爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dễ thương
逗人喜愛 逗人喜爱 phát âm tiếng Việt:
  • [dou4 ren2 xi3 ai4]

Giải thích tiếng Anh
  • cute