中文 Trung Quốc
逃席
逃席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại một bữa tiệc (mà không cần dùng để lại của một)
逃席 逃席 phát âm tiếng Việt:
[tao2 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to leave a banquet (without taking one's leave)
逃往 逃往
逃漏 逃漏
逃災避難 逃灾避难
逃獄 逃狱
逃生 逃生
逃票 逃票