中文 Trung Quốc
逃獄
逃狱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát khỏi (từ nhà tù)
để nhảy bảo lãnh
逃獄 逃狱 phát âm tiếng Việt:
[tao2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to escape (from prison)
to jump bail
逃生 逃生
逃票 逃票
逃祿 逃禄
逃稅天堂 逃税天堂
逃竄 逃窜
逃竄無蹤 逃窜无踪