中文 Trung Quốc
逃災避難
逃灾避难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm nơi trú ẩn từ thảm họa
逃災避難 逃灾避难 phát âm tiếng Việt:
[tao2 zai1 bi4 nan4]
Giải thích tiếng Anh
to seek refuge from calamities
逃犯 逃犯
逃獄 逃狱
逃生 逃生
逃祿 逃禄
逃稅 逃税
逃稅天堂 逃税天堂