中文 Trung Quốc
  • 逃災避難 繁體中文 tranditional chinese逃災避難
  • 逃灾避难 简体中文 tranditional chinese逃灾避难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm kiếm nơi trú ẩn từ thảm họa
逃災避難 逃灾避难 phát âm tiếng Việt:
  • [tao2 zai1 bi4 nan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to seek refuge from calamities