中文 Trung Quốc
  • 逃漏 繁體中文 tranditional chinese逃漏
  • 逃漏 简体中文 tranditional chinese逃漏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh (trả tiền thuế)
  • trốn (thuế)
逃漏 逃漏 phát âm tiếng Việt:
  • [tao2 lou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to evade (paying tax)
  • (tax) evasion