中文 Trung Quốc
踥蹀
踥蹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ
trong chuyển động
踥蹀 踥蹀 phát âm tiếng Việt:
[qie4 die2]
Giải thích tiếng Anh
walking
in motion
踦 踦
踧 踧
踩 踩
踩動 踩动
踩水 踩水
踩線 踩线