中文 Trung Quốc
踩水
踩水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho tread nước
chèo thuyền hoặc kẻ lang thang trong vùng nước nông
踩水 踩水 phát âm tiếng Việt:
[cai3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to tread water
to paddle or tramp in shallow water
踩線 踩线
踩踏 踩踏
踩道 踩道
踫 碰
踮 踮
踮腳 踮脚