中文 Trung Quốc
踩動
踩动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vận hành bằng phương tiện của một đạp
踩動 踩动 phát âm tiếng Việt:
[cai3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to operate by means of a pedal
踩水 踩水
踩線 踩线
踩踏 踩踏
踩高蹺 踩高跷
踫 碰
踮 踮