中文 Trung Quốc
踧
踧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cẩn thận
mức độ
mịn
踧 踧 phát âm tiếng Việt:
[cu4]
Giải thích tiếng Anh
carefully
level
smooth
踩 踩
踩剎車 踩刹车
踩動 踩动
踩線 踩线
踩踏 踩踏
踩道 踩道