中文 Trung Quốc
迷幻藥
迷幻药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hallucinogen
dimethyltryptamine (DMT)
ảo giác
迷幻藥 迷幻药 phát âm tiếng Việt:
[mi2 huan4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
hallucinogen
dimethyltryptamine (DMT)
psychedelic
迷幻蘑菇 迷幻蘑菇
迷彩 迷彩
迷彩服 迷彩服
迷惑 迷惑
迷惑不解 迷惑不解
迷惑龍 迷惑龙