中文 Trung Quốc
迷彩服
迷彩服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo ngụy trang
迷彩服 迷彩服 phát âm tiếng Việt:
[mi2 cai3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
camouflage clothing
迷思 迷思
迷惑 迷惑
迷惑不解 迷惑不解
迷惘 迷惘
迷戀 迷恋
迷津 迷津