中文 Trung Quốc
迷惑
迷惑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để câu đố
để gây nhầm lẫn
để baffle
迷惑 迷惑 phát âm tiếng Việt:
[mi2 huo5]
Giải thích tiếng Anh
to puzzle
to confuse
to baffle
迷惑不解 迷惑不解
迷惑龍 迷惑龙
迷惘 迷惘
迷津 迷津
迷漫 迷漫
迷濛 迷蒙