中文 Trung Quốc
  • 迷幻蘑菇 繁體中文 tranditional chinese迷幻蘑菇
  • 迷幻蘑菇 简体中文 tranditional chinese迷幻蘑菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • psilocybin nấm
  • ma thuật nấm
迷幻蘑菇 迷幻蘑菇 phát âm tiếng Việt:
  • [mi2 huan4 mo2 gu5]

Giải thích tiếng Anh
  • psilocybin mushroom
  • magic mushroom