中文 Trung Quốc
迂拘
迂拘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông thường
bảo thủ
迂拘 迂拘 phát âm tiếng Việt:
[yu1 ju1]
Giải thích tiếng Anh
conventional
conservative
迂拙 迂拙
迂曲 迂曲
迂氣 迂气
迂磨 迂磨
迂緩 迂缓
迂腐 迂腐