中文 Trung Quốc
  • 迂曲 繁體中文 tranditional chinese迂曲
  • 迂曲 简体中文 tranditional chinese迂曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con
  • quanh co
  • chỗ đường vòng
迂曲 迂曲 phát âm tiếng Việt:
  • [yu1 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • circuitous
  • tortuous
  • roundabout