中文 Trung Quốc
迂氣
迂气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ta
迂氣 迂气 phát âm tiếng Việt:
[yu1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
pedantry
迂滯 迂滞
迂磨 迂磨
迂緩 迂缓
迂見 迂见
迂訥 迂讷
迂論 迂论