中文 Trung Quốc
迂磨
迂磨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chậm chạp
trì hoãn
迂磨 迂磨 phát âm tiếng Việt:
[yu1 mo2]
Giải thích tiếng Anh
sluggish
delaying
迂緩 迂缓
迂腐 迂腐
迂見 迂见
迂論 迂论
迂迴 迂回
迂遠 迂远