中文 Trung Quốc
迂夫子
迂夫子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pedant
cũ fogey
迂夫子 迂夫子 phát âm tiếng Việt:
[yu1 fu1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
pedant
old fogey
迂拘 迂拘
迂拙 迂拙
迂曲 迂曲
迂滯 迂滞
迂磨 迂磨
迂緩 迂缓