中文 Trung Quốc
迂回奔襲
迂回奔袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấn công từ một hướng không mong muốn
迂回奔襲 迂回奔袭 phát âm tiếng Việt:
[yu1 hui2 ben1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to attack from an unexpected direction
迂回曲折 迂回曲折
迂執 迂执
迂夫子 迂夫子
迂拙 迂拙
迂曲 迂曲
迂氣 迂气